Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
プリンセス
công chúa; công nương.
金魚 きんぎょ
cá vàng
プリンセスライン プリンセス・ライン
princess line
プリンセスコート プリンセス・コート
princess coat
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金魚藻 きんぎょも
cây rong đuôi chó cứng (loài thực vật có hoa trong họ Ceratophyllaceae)
金魚鉢 きんぎょばち
chậu cá vàng; chậu cá cảnh