プルトニウム爆弾
プルトニウムばくだん
☆ Danh từ
Plutonium

プルトニウムばくだん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu プルトニウムばくだん
プルトニウム爆弾
プルトニウムばくだん
plutonium
プルトニウムばくだん
plutonium bomb
Các từ liên quan tới プルトニウムばくだん
nguyên tố plutô.
プルトニウム239 プルトニウムにひゃくさんじゅうきゅう
plutonium-239
smart bomb
megaton bomb
lithium bomb
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
cobalt bomb
quả bom, ném một quả bom vào, gây sự xôn xao, gây sự chấn động lớn, ném bom, oanh tạc, ném bom để lùa, chất bom