メガトン爆弾
メガトンばくだん
☆ Danh từ
Bom triệu tấn

メガトンばくだん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu メガトンばくだん
メガトン爆弾
メガトンばくだん
bom triệu tấn
メガトンばくだん
megaton bomb
Các từ liên quan tới メガトンばくだん
megaton, MT
smart bomb
plutonium bomb
lithium bomb
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
cobalt bomb
quả bom, ném một quả bom vào, gây sự xôn xao, gây sự chấn động lớn, ném bom, oanh tạc, ném bom để lùa, chất bom
thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương, dùng làm thí dụ, dùng làm mẫu; dùng làm gương