プレストレストコンクリート
プレストレスト・コンクリート
☆ Danh từ
Bê tông dự ứng lực

プレストレスト・コンクリート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プレストレスト・コンクリート
コンクリート コンクリート
bê tông.
bê tông
プレキャストコンクリート プレキャスト・コンクリート プレ・キャスト・コンクリート
bê tông đúc sẵn
床/コンクリート とこ/コンクリート
Sàn/bê tông
生コンクリート なまコンクリート
bê tông tươi
コンクリート用 コンクリートよう
Dành cho bê tông
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
プレハブコンクリート プレハブ・コンクリート
prefabricated concrete