Các từ liên quan tới プレス機械作業主任者
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
はい作業主任者 はいさぎょうしゅにんしゃ
bulk loading safety officer
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
主任者 しゅにんしゃ
người bên trong hỏi giá; giám đốc; chính; cái đầu
スタンプ(プレス作業) スタンプ(プレスさぎょう)
sự làm khuôn ép
作業主任者職務表示板 さぎょうしゅにんものしょくむひょうじばん
bảng hiển thị nhiệm vụ của người chịu trách nhiệm công việc
作業者 さぎょうしゃ
người thao tác, người làm, công nhân
機械/工作 きかい/こうさく
Máy móc/công trình.