作業者
さぎょうしゃ「TÁC NGHIỆP GIẢ」
☆ Danh từ
Người thao tác, người làm, công nhân

作業者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 作業者
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
作業監督者 さぎょうかんとくしゃ
người giám sát công việc
作業 さぎょう
công việc
作者 さくしゃ
tác giả.
業者 ぎょうしゃ
người buôn bán; người kinh doanh; cơ sở kinh doanh
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
はい作業主任者 はいさぎょうしゅにんしゃ
bulk loading safety officer
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may