プレッシャーがかかる
☆ Cụm từ
Bị ức chế tâm lý.

プレッシャーがかかる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プレッシャーがかかる
プレッシャー プレッシャー
áp lực; sức ép tâm lý
プレッシャーグループ プレッシャー・グループ
nhóm gây áp lực
手がかかる てがかかる
tốn công, mất nhiều công sức
水がかかる みずがかかる
đổ nước vào, tưới
口がかかる くちがかかる
to be summoned (i.e. of a geisha, by a customer)
mũi chéo nhau, mũi chữ thập (khâu, thêu)
sở thích; chiều hướng; khuynh hướng; thiên hướng.
nhẹ, nhẹ nhàng