Các từ liên quan tới プレッシャー・リッジ
プレッシャー プレッシャー
áp lực; sức ép tâm lý
sống núi
ナイフリッジ ナイフ・リッジ
knife ridge
プレッシャーグループ プレッシャー・グループ
nhóm gây áp lực
bị ức chế tâm lý.
プレッシャー プレッシャー
áp lực; sức ép tâm lý
sống núi
ナイフリッジ ナイフ・リッジ
knife ridge
プレッシャーグループ プレッシャー・グループ
nhóm gây áp lực
bị ức chế tâm lý.