Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アダルトビデオ アダルト・ビデオ
viđêô dành cho người lớn
プレミアム感 プレミアムかん
sense of enhanced value of a commodity or service (e.g. from quality, scarcity, etc.)
プレミアム
phí tăng lên ngoài giá vé (ví dụ vé vào cửa)
プレミアムセール プレミアム・セール
premium sale
財政プレミアム ざいせいプレミアム
phí bảo hiểm tài chính
流動性プレミアム仮説 りゅーどーせープレミアムかせつ
lí thuyết phần thưởng tính lỏng