当感
とうかん「ĐƯƠNG CẢM」
Bối rối
先生としてもその学生のことに関しては 当感
Giáo viên cũng cảm thấy bối rối với về những việc liên quan tới hs đó

当感 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当感
当感する Toukan
bối rối
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
当てはまる あてはまる 当てはまる
được áp dụng (luật); có thể áp dụng; đạt được; được xếp vào nhóm
感 かん
cảm giác; điều bất ngờ; cảm xúc; sự hâm mộ; ấn tượng
当 とう
điều này, này
感謝感激 かんしゃかんげき
vô cùng biết ơn
当選当確 とうせんとうかく
candidates (in an election) who have won or are projected to be elected