Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới プレ・インカ
プレ・クロージング プレ・クロージング
đóng trước
プレ・オープニング プレ・オープニング
giai đoạn chuẩn bị trước khi khai trương
誕プレ たんプレ
quà sinh nhật
pre-
インカ帝国 インカていこく
Đế quốc Inca hay Đế quốc Inka
プレ(プリ)フォーム プレ(プリ)フォーム
hình thành trước
プレオリンプック プレオリンピック プレ・オリンピック
pre-Olympic (trials), pre-Olympics
プレパラトリースクール プレ・パラ・トリー・スクール
preparatory school