Các từ liên quan tới プレ・オ・クレール
プレ・クロージング プレ・クロージング
đóng trước
プレ・オープニング プレ・オープニング
giai đoạn chuẩn bị trước khi khai trương
誕プレ たんプレ
quà sinh nhật
pre-
プレ(プリ)フォーム プレ(プリ)フォーム
hình thành trước
フィレオフィッシュ フィレ・オ・フィッシュ
Filet-O-Fish (McDonalds)
プレオリンプック プレオリンピック プレ・オリンピック
pre-Olympic (trials), pre-Olympics
カフェオレ カフェオーレ カフェ・オ・レ
cà phê với sữa