Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
プレ・クロージング プレ・クロージング
đóng trước
プレ・オープニング プレ・オープニング
giai đoạn chuẩn bị trước khi khai trương
誕プレ たんプレ
quà sinh nhật
プレ
pre-
ヒアリングテスト ヒアリング・テスト
kiểm tra nghe hiểu
ヒヤリング ヒアリング ヒヤリング
sự nghe; sự lắng nghe; sự nghe hiểu.
パブリックヒアリング パブリック・ヒアリング
public hearing
公開ヒアリング こうかいヒアリング
sự lắng nghe công khai