Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
プログラム名
プログラムめい
tên chương trình
プログラム名記述項 プログラムめいきじゅつこう
mục nhận dạng chương trình
プログラム プログラム
trình báo.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
スパゲッティ・プログラム スパゲッティ・プログラム
mã spaghetti
ECOプログラム ECOプログラム
chương trình cho phép ngân hàng thế giới cung cấp một số hình thức tăng cường tín dụng như bảo lãnh một phần để cho phép huy động vốn để phát hành trái phiểu nhằm hỗ trợ các tổ chức phát hành gặp khó khăn (ở các nước phát triển)
プログラム化 プログラムか
sự lập chương trình, sự quy hoạch
アフィリエイト・プログラム アフィリエイト・プログラム
tiếp thị liên kết
コンソール・プログラム コンソール・プログラム
chương trình điều khiển
Đăng nhập để xem giải thích