プログラム実動時間
プログラムじつどうじかん
☆ Danh từ
Thời gian sản xuất chương trình
Thời gian tạo chương trình

プログラム実動時間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プログラム実動時間
システム実動時間 システムじつどうじかん
thời gian sản xuất hệ thống
実時間 じつじかん
thời gian thực tế
プログラム試験時間 プログラムしけんじかん
thời gian chạy thử chương trình
実働時間 じつどうじかん
giờ làm việc thực tế.
実行時間 じっこうじかん
thời gian chạy
動作時間 どうさじかん
thời gian hoạt động
起動時間 きどうじかん
thời gian khởi động
実効アクセス時間 じっこーアクセスじかん
thời gian truy cập hiệu quả