実時間
じつじかん「THỰC THÌ GIAN」
☆ Danh từ
Thời gian thực tế

実時間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実時間
実時間処理 じつじかんしょり
thao tác thời gian thực
実時間演算 じつじかんえんざん
thao tác thời gian thực
実働時間 じつどうじかん
giờ làm việc thực tế.
実行時間 じっこうじかん
thời gian chạy
システム実動時間 システムじつどうじかん
thời gian sản xuất hệ thống
プログラム実動時間 プログラムじつどうじかん
thời gian sản xuất chương trình
実効アクセス時間 じっこーアクセスじかん
thời gian truy cập hiệu quả
再実行時間 さいじっこうじかん
thời gian chạy lại