プログラム試験時間
プログラムしけんじかん
☆ Danh từ
Thời gian chạy thử chương trình

プログラム試験時間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プログラム試験時間
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
システム試験時間 システムしけんじかん
thời gian kiểm tra hệ thống
試験間近 しけん まぢか
gần đến kì thi
試験期間 しけんきかん
sự thử (sự thử) thời kỳ
中間試験 ちゅうかんしけん
kỳ thi giữa kỳ
プログラム実動時間 プログラムじつどうじかん
thời gian sản xuất chương trình
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
試験 しけん
kỳ thi