Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
ニコチン性受容体 ニコチンせーじゅよーたい
thụ thể nicotinic
ペルオキシソーム増殖因子活性化受容体 ペルオキシソームぞうしょくいんしかっせいかじゅようたい
thụ thể kích hoạt yếu tố tăng sinh peroxisome
B細胞活性化因子受容体 ビーさいぼうかっせいかいんしじゅようたい
thụ thể yếu tố hoạt hóa tế bào B
Toll様受容体4番 Tollさまじゅよーたい4ばん
thụ thể giống toll 4 (trl4)
受容体 じゅようたい
thụ thể tế bào
補体活性化 ほたいかっせいか
kích hoạt bổ sung
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch