Các từ liên quan tới プロデューサー (テレビドラマ)
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
プロデューサー プロデューサ
nhà sản xuất phim ảnh, âm nhạc, giải trí.
プロデューサーシステム プロデューサー・システム
producer system
người tạo mốt thời trang; người tạo phong cách thời trang
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
プロデューサー プロデューサ
nhà sản xuất phim ảnh, âm nhạc, giải trí.
プロデューサーシステム プロデューサー・システム
producer system
người tạo mốt thời trang; người tạo phong cách thời trang