プロペラ式
プロペラしき
☆ Danh từ
Kiểu cánh quạt
プロペラ式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プロペラ式
プロペラ式(ベーン式) プロペラしき(ベーンしき)
Máy bơm kiểu cánh quạt (kiểu cánh lá)
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
chân vịt (tàu thủy); cánh quạt (máy bay)
プロペラ機 プロペラき
máy bay điều khiển máy đẩy; chống đỡ máy bay(mặt phẳng)
スクリュープロペラ スクリュー・プロペラ
screw propeller
プロペラポンプ プロペラ・ポンプ
propeller pump
プロペラ船 プロペラせん
tàu gắn chân vịt
螺子プロペラ ねじプロペラ
trục cánh quạt