Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
プロペラ
chân vịt (tàu thủy); cánh quạt (máy bay)
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
スクリュープロペラ スクリュー・プロペラ
screw propeller
プロペラポンプ プロペラ・ポンプ
propeller pump
プロペラ式 プロペラしき
kiểu cánh quạt