Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới プロペラ犬
chân vịt (tàu thủy); cánh quạt (máy bay)
プロペラ機 プロペラき
máy bay điều khiển máy đẩy; chống đỡ máy bay(mặt phẳng)
スクリュープロペラ スクリュー・プロペラ
screw propeller
プロペラポンプ プロペラ・ポンプ
propeller pump
プロペラ式 プロペラしき
kiểu cánh quạt
プロペラ船 プロペラせん
tàu gắn chân vịt
螺子プロペラ ねじプロペラ
trục cánh quạt
プロペラ水車 プロペラすいしゃ
tua-bin nước máy đẩy