Các từ liên quan tới プロレスリング・ノア中継
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
プロレスリング プロ・レスリング
professional wrestling
NOAA
中継 ちゅうけい
truyền thanh; truyền hình
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中継網 ちゅうけいもう
mạng lưới chuyển tuyến
中継サーバー ちゅうけいさあばあ
máy chủ trung gian, máy chủ chuyển tiếp
テレビ中継 テレビちゅうけい
sự phát sóng trên tivi