Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
プロレタリア革命 プロレタリアかくめい
cách mạng vô sản
背教者 はいきょうしゃ
Người bội tín; người bỏ đạo
清教徒革命 せいきょうとかくめい
cuộc cách mạng Thanh giáo
背革 せがわ
da lưng
革命 かくめい
cách mạng; cuộc cách mạng
背教 はいきょう
sự ly khai; sự bỏ đạo; sự bỏ Đảng
革命歌 かくめいか
bài hát cách mạng; ca khúc cách mạng; nhạc đỏ
イラン革命 イランかくめい
Cách mạng Iran