Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
背負い革 しょいかわ
ba lô da
革 かわ
da (của động vật)
革テープ/革コード かわテープ/かわコード
dây da / dây thừng da.
背 せ せい
lưng.
裏革 うらがわ うらかわ
da lót
革運 かくうん
năm Boshin (năm chia 60 dư 8) (năm được cho là dễ thay đổi vận mệnh, dễ xảy ra tai nạn,..)
三革 さんかく
armor, helmet & shield (armour)
蛇革 へびがわ ヘビがわ
da rắn