Các từ liên quan tới プーマ装甲歩兵戦闘車
歩兵戦闘車両 ほへいせんとうしゃりょう
bộ binh đấu tranh xe cộ
装甲車 そうこうしゃ
xe bọc thép
戦車兵 せんしゃへい
chiến sĩ lái xe tăng
装甲兵員輸送車 そうこうへいいんゆそうしゃ
xe tăng bọc thép, xe bọc thép chở quân (thiết vận xa)
主戦闘戦車 しゅせんとうせんしゃ
thùng trận đánh chính
甲兵 こうへい かぶとへい
áo giáp và binh khí; vũ khí; chiến tranh; quân sự; binh sĩ được trang bị áo giáp
装甲回収車 そうこうかいしゅうしゃ
xe cộ khôi phục bọc sắt
戦闘 せんとう
chiến đấu