Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
装甲車
そうこうしゃ
xe bọc thép
装甲回収車 そうこうかいしゅうしゃ
xe cộ khôi phục bọc sắt
装甲 そうこう
bọc sắt
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
装甲兵員輸送車 そうこうへいいんゆそうしゃ
xe tăng bọc thép, xe bọc thép chở quân (thiết vận xa)
装甲人員運搬車 そうこうじんいんうんぱんしゃ
người mang nhân sự bọc sắt
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
「TRANG GIÁP XA」
Đăng nhập để xem giải thích