Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
戦車兵
せんしゃへい
chiến sĩ lái xe tăng
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
兵車 へいしゃ
xe ngựa chiến tranh
歩兵戦闘車両 ほへいせんとうしゃりょう
bộ binh đấu tranh xe cộ
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
「CHIẾN XA BINH」
Đăng nhập để xem giải thích