Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
プール熱
プールねつ
sốt do viêm kết mạc hầu họng
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
プール制 プールせい
hệ thống bể nước
プール
bể
プール開き プールびらき
mở cửa bể bơi
プールバー プール・バー
pool bar
カープール カー・プール
car pool
ダークプール ダーク・プール
giao dịch khối lượng lớn trong bóng tối
「NHIỆT」
Đăng nhập để xem giải thích