Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ヘアー・ラブ
ラブ ラヴ ラブ
phòng thực nghiệm; phòng nghiên cứu (viết tắt - lab)
ヘア ヘヤ ヘアー ヘヤー
tóc; mái tóc.
ラブコメディー ラブコメディ ラブ・コメディー ラブ・コメディ
romantic comedy, rom-com
メイクラブ メークラブ メイク・ラブ メーク・ラブ
making love
ショートヘア ショートヘアー ショート・ヘア ショート・ヘアー
kiểu tóc ngắn
ラブプレー ラブ・プレー
love play
オフィスラブ オフィス・ラブ
office romance, workplace romance, love affair with colleague
ガールズラブ ガールズ・ラブ
comics or novels about female homosexuality