Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ヘスコ防壁
防壁 ぼうへき
bức tường thành
防音壁 ぼうおんへき
vách bảo vệ, tường cách âm
防火壁 ぼうかへき
tường cách lửa
防護壁 ぼうごへき ぼうごかべ
tường bảo vệ
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
壁 かべ へき
bức tường
外壁/内壁用 がいへき/ないへきよう
Dành cho tường ngoài/tường trong