ヘッジ
Giao dịch tự bảo hiểm
☆ Danh từ
Hàng rào; bờ giậu.

ヘッジ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヘッジ
リスクヘッジ リスク・ヘッジ
phòng ngừa rủi ro
ヘッジファンド ヘッジ・ファンド
quỹ phòng hộ
インフレヘッジ インフレ・ヘッジ
hàng rào chống lạm phát; giảm lạm phát
為替ヘッジ かわせヘッジ
tự bảo hiểm rủi ro ngoại hối
ヘッジ取引 ヘッジとりひき
phương pháp trading đối ứng - vào lệnh ngược nhau trên cùng 1 cặp tiền nhằm giới hạn rủi ro xuống mức thấp nhất
為替ヘッジ指数 かわせヘッジしすう
tỷ số phòng hộ hối đoái