Các từ liên quan tới ヘッセン=カッセル方伯領
方伯 ほうはく
Tước vị của quan cai trị vùng lãnh thổ rộng
方領 ほうりょう
cổ áo vuông
雲伯方言 うんぱくほうげん
phương ngữ Umpaku
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
Guiana thuộc Anh
北方領土 ほっぽうりょうど
vùng lãnh thổ phía bắc