Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ヘッダ・ホッパー
ホッパー ホッパー
phễu
ヘッダ ヘッダ
tiêu đề
IPヘッダ IPヘッダ
IP Header
HTTPヘッダ HTTPヘッダ
HTTP Header (phần đầu của http trong mỗi yêu cầu mà client gửi tới server, cũng như phản hồi của server gửi về cho client)
TCPヘッダ TCPヘッダ
tiêu đề giao thức điều khiển truyền vận
ホッパー車 ホッパーしゃ
ô tô sà lan chở bùn
ヘッダー ヘッダ ヘッダー
cú đánh đầu.
ヘッダレコード ヘッダ・レコード
bản ghi đầu