ヘビー級
ヘビーきゅう「CẤP」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hạng nặng (trong môn quyền Anh, môn đấu vật...)

ヘビーきゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ヘビーきゅう
ヘビー級
ヘビーきゅう
hạng nặng (trong môn quyền Anh, môn đấu vật...)
ヘビーきゅう
võ sĩ hạng nặng, đô vật hạng nặng (nặng từ 79, 5 kg trở lên), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người rất thông minh
Các từ liên quan tới ヘビーきゅう
ヘビー ヘビイ ヘビー
nặng; nặng nề; trầm trọng
ヘビー・ユーザー ヘビー・ユーザー
Người Dùng Nhiều
ヘビースモーカー ヘビースモカー ヘビー・スモーカー ヘビー・スモカー ヘビースモーカー
người nghiện thuốc nặng.
ヘビークリーム ヘビー・クリーム
heavy cream
ヘビーユーザー ヘビー・ユーザー
người dùng nhiều
ヘビードリンカー ヘビー・ドリンカー
heavy drinker
ヘビーローテーション ヘビー・ローテーション
heavy rotation, frequently broadcasting or listening to the same music, frequently wearing the same outfit
ラストヘビー ラスト・ヘビー
final effort before the end