Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヘビー級
ヘビーきゅう
hạng nặng (trong môn quyền Anh, môn đấu vật...)
スーパーヘビー級 スーパーヘビーきゅう
người quản lý heavyweight
ライトヘビー級 ライトヘビーきゅう
ánh sáng heavyweight
ジュニアヘビー級 ジュニアヘビーきゅう
cấp dưới heavyweight
ヘビー ヘビイ ヘビー
nặng; nặng nề; trầm trọng
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
ヘビー・ユーザー ヘビー・ユーザー
Người Dùng Nhiều
「CẤP」
Đăng nhập để xem giải thích