Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ヘブライ大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
希伯来 ヘブライ
Hebrew
ヘブライ語 ヘブライご
tiếng do thái
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
người Hê, brơ, người Do thái, tiếng Hê, brơ cổ, lời nói khó hiểu, Hê
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.