Các từ liên quan tới ヘリテージ・オブ・プライド
プライド プライド
niềm tự hào; sự tự hào; sự kiêu hãnh; Lòng tự hào.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
ローカス・オブ・コントロール ローカス・オブ・コントロール
điểm kiểm soát tâm lý
ツアーオブ ツアー・オブ
tour of...
アウト・オブ・ザ・マネー アウト・オブ・ザ・マネー
trạng thái lỗ
アウトオブプレー アウト・オブ・プレー
bóng ngoài sân
クオリティオブサービス クオリティ・オブ・サービス
chất lượng dịch vụ
センターオブエクセレンス センター・オブ・エクセレンス
center of excellence