Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ヘルゲストの赤本
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤本 あかほん
nghiền nhão điều tưởng tượng
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
日本赤蛙 にほんあかがえる ニホンアカガエル
ếch đỏ Nhật Bản (là loài đặc hữu của Nhật Bản)
日本赤軍 にほんせきぐん
hồng quân Nhật Bản
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.