Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤本 あかほん
nghiền nhão điều tưởng tượng
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
日本赤蛙 にほんあかがえる ニホンアカガエル
ếch đỏ Nhật Bản (là loài đặc hữu của Nhật Bản)
日本赤軍 にほんせきぐん
hồng quân Nhật Bản
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.