赤本
あかほん「XÍCH BỔN」
☆ Danh từ
Nghiền nhão điều tưởng tượng

赤本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 赤本
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
日本赤蛙 にほんあかがえる ニホンアカガエル
ếch đỏ Nhật Bản (là loài đặc hữu của Nhật Bản)
日本赤軍 にほんせきぐん
hồng quân Nhật Bản
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.