Các từ liên quan tới ヘルシンキ和平合意
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
平和合意 へいわごうい
sự đồng ý hòa bình
和平合意 わへいごうい
thỏa thuận hòa bình
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
helsinki
アジア平和連合 あじあへいわれんごう
Liên minh Hòa bình Châu Á.
和平 わへい
hòa bình.
平和 へいわ ピンフ
bình hòa