Kết quả tra cứu 平和
Các từ liên quan tới 平和
平和
へいわ ピンフ
「BÌNH HÒA」
◆ Bình hòa
平和
の
実現
のために
努力
せねばならない。
Chúng ta phải nỗ lực để thực hiện hòa bình.
平和
を
勝
ち
取
るために、これからどれだけの
代償
を
払
わなければならぬか、
予想
もつかぬ。
Chúng ta vẫn phải trả bao nhiêu cho hòa bình là một câu đố.
平和
で
自由
な
雰囲気
の
中
で
彼
らは
長
い
間話
し
合
った。
Họ đã có một cuộc nói chuyện dài trong bầu không khí hòa bình và tự do.
◆ Concealed winning hand consisting of chows
◆ A pair that isn't a value pair
◆ And an open wait
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Hòa bình
〜の
尊厳
を
基盤
とする
平和
Hòa bình dựa trên sự tôn trọng ~
〜における
安定
と
長期
にわたる
平和
Hòa bình ổn định và lâu dài ở ~
◆ Hòa mục; hòa hợp; hiền hòa; hài hòa
平和
な
顔
Bộ mặt hiền hòa .

Đăng nhập để xem giải thích