ヘルスケア用システム機器
ヘルスケアようシステムきき
☆ Danh từ
Thiết bị hệ thống chăm sóc sức khỏe
ヘルスケア用システム機器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヘルスケア用システム機器
ヘルスケア ヘルス・ケア ヘルスケア
chăm sóc sức khỏe
温度監視用システム機器 おんどかんしようシステムきき
thiết bị hệ thống giám sát nhiệt độ
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
専用機器 せんようきき
máy móc chuyên dụng
クーラント用機器 クーラントようきき
máy móc dùng cho dung dịch làm mát
機器用チャージホース ききようチャージホース
ống sạc cho thiết bị
機器用ゲージ ききようゲージ
thước đo cho máy móc
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.