Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
機器用チャージホース
ききようチャージホース
ống sạc cho thiết bị
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
専用機器 せんようきき
máy móc chuyên dụng
クーラント用機器 クーラントようきき
máy móc dùng cho dung dịch làm mát
機器用ゲージ ききようゲージ
thước đo cho máy móc
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
歯科用機器 しかよーきき
thiết bị nha khoa
Đăng nhập để xem giải thích