Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
厨房 ちゅうぼう
phòng bếp (trong nhà hàng, quán ăn)
厨房パンツ ちゅうぼうパンツ
quần bếp
厨房用スニーカー ちゅうぼうようスニーカー
giày bảo hộ bếp chuyên dụng
厨房機器 ちゅうぼうきき
máy móc dùng nhà bếp
厨房用品 ちゅうぼうようひん
đồ dùng nhà bếp
地獄 じごく
địa ngục
厨房用洗剤 ちゅうぼうようせんざい
chất tẩy rửa cho nhà bếp