Các từ liên quan tới ヘルツシュプルング・ラッセル図
việc mở đường đi trên tuyết khi leo núi
ラッセル音 ラッセルおん
rale, rales
ラッセル車 ラッセルしゃ らっせるくるま
xe xúc tuyết.
ラッセル鎖蛇 ラッセルくさりへび ラッセルクサリヘビ
rắn lục Russell
図 ず
hình vẽ minh họa; bức vẽ; sự minh họa; bức hoạ.
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
図図しい ずうずうしい
trơ trẽn, mặt dày, vô liêm sỉ
豆図 まめず
Bản vẽ và ảnh để giải thích bổ sung các bức ảnh xây dựng