Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
縫合 ほうごう
đường nối; đường khâu.
ヘルニア
chứng sa ruột; chứng thoát vị.
縫合糸 ほーごーいと
chỉ khâu
縫合法 ほーごーほー
phương pháp khâu
縫合針 ほうごうはり
Kim khâu
脳ヘルニア のうヘルニア
thoát vị não
臍ヘルニア さいヘルニア
thoát vị rốn
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm