Các từ liên quan tới ヘルメット (紋章学)
紋章学 もんしょうがく
khoa nghiên cứu huy hiệu, huy hiệu, vẻ trang trọng lộng lẫy của huy hiệu
紋章 もんしょう
huy hiệu (của dòng họ Nhật).
系図学と紋章学 けーずがくともんしょーがく
hệ phả học và huy hiệu học; khoa phả hệ và khoa nghiên cứu huy hiệu
菊花紋章 きくかもんしょう きっかもんしょう
Hoàng gia huy Nhật Bản; Quốc huy của Nhật Bản
通学用ヘルメット つうがくようヘルメット
mũ bảo hiểm dành cho học sinh
腕章/バッジ/ヘルメット用ステッカー わんしょう/バッジ/ヘルメットようステッカー
Nhãn dán cho cánh tay/ huy hiệu/ nhãn dán cho mũ bảo hiểm.
水紋学 すいもんがく みずもんがく
thuỷ học
mũ bảo hiểm