水紋学
すいもんがく みずもんがく「THỦY VĂN HỌC」
☆ Danh từ
Thuỷ học

水紋学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水紋学
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
紋章学 もんしょうがく
khoa nghiên cứu huy hiệu, huy hiệu, vẻ trang trọng lộng lẫy của huy hiệu
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.