Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
婦人と子供 ふじんとこども
thê nhi
子供と離れる こどもとはなれる
xa con
フランク フランク
ngay thật; thẳng thắn; trung thực
とらの子 とらのこ
hổ con
供人 ともびと
người hầu, người đầy tớ
ちと
một chút.
ととのった
ngăn nắp
子供 こども
bé con